Characters remaining: 500/500
Translation

abyssal

/ə'bisəl/
Academic
Friendly

Từ "abyssal" trong tiếng Anh một tính từ, được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến vực thẳm, đặc biệt trong ngữ cảnh đại dương. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "abyssal" để giúp bạn hiểu hơn.

Định nghĩa
  • Abyssal (tính từ): Diễn tả điều đó rất sâu, như vực thẳm; thường được dùng để chỉ các khu vực sâu trong đại dương con người không thể dễ dàng tiếp cận hoặc quan sát.
dụ sử dụng
  1. Abyssal plain: "The abyssal plain is one of the flattest regions on Earth, found at depths of over 3,000 meters."

    • (Bằng phẳng vực thẳm một trong những vùng phẳng nhất trên Trái Đất, nằmđộ sâu hơn 3.000 mét.)
  2. Abyssal zone: "The abyssal zone of the ocean is home to unique creatures that can withstand extreme pressure."

    • (Khu vực vực thẳm của đại dương nơi sinh sống của những sinh vật độc đáo có thể chịu đựng sự áp suất cực lớn.)
  3. Abyssal depth: "The abyssal depth of the Mariana Trench reaches nearly 11,000 meters."

    • (Độ sâu vực thẳm của rãnh Mariana đạt gần 11.000 mét.)
Cách sử dụng nâng cao

"Abyssal" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật còn có thể mang ý nghĩa triết hoặc cảm xúc, như trong các tác phẩm văn học mô tả sự sâu thẳm của tâm hồn hoặc cảm xúc:

Biến thể từ đồng nghĩa
  • Abyss (danh từ): Vực thẳm, một khoảng không sâu thẳm, có thể chỉ đến cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
  • Abyssal plain (danh từ): Cánh đồng vực thẳm, những khu vực phẳng sâu trong đại dương.
Từ gần giống
  • Deep: Cũng mang nghĩa sâu, nhưng không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh biển cả.
  • Profound: Mang nghĩa sâu sắc, có thể dùng để mô tả ý tưởng hoặc cảm xúc.
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù từ "abyssal" không nhiều thành ngữ liên quan, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Into the abyss": Đi vào một tình huống tồi tệ hoặc không thể quay lại. - "Staring into the abyss": Thường dùng để diễn tả việc đối mặt với những điều đáng sợ, có thể dẫn đến sự tuyệt vọng.

tính từ
  1. sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không được
    • abyssal depth
      chỗ biển sâu nhất
  2. (thuộc) biển thẳm
    • abyssal mund
      bùn biển thẳm

Similar Words

Comments and discussion on the word "abyssal"