Characters remaining: 500/500
Translation

acquainted

/ə'kweintid/
Academic
Friendly

Từ "acquainted" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng với giới từ "with". Nghĩa của "quen biết" hoặc "quen thuộc" với một người, một nơi chốn, hoặc một khái niệm nào đó.

Giải thích:
  • Quen biết: Khi bạn đã gặp ai đó một lần hoặc một mối quan hệ xã hội với họ, bạn có thể nói rằng bạn "acquainted" với người đó.
  • Quen thuộc: Khi bạn đã biết đến một điều đó kiến thức hoặc hiểu biết về , bạn cũng có thể dùng từ này.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I am acquainted with Sarah." (Tôi quen biết với Sarah.)
    • "He is well acquainted with the city." (Anh ấy quen thuộc với thành phố này.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Although we are not close friends, I am acquainted with her through our mutual friends." (Mặc dù chúng tôi không phải bạn thân, nhưng tôi quen biết ấy qua những người bạn chung.)
    • "Before the meeting, I made sure I was acquainted with the agenda." (Trước cuộc họp, tôi đã đảm bảo rằng tôi quen thuộc với chương trình nghị sự.)
Các biến thể của từ:
  • Acquaint (động từ): Làm quen, giới thiệu. dụ: "Let me acquaint you with my colleague." (Để tôi giới thiệu bạn với đồng nghiệp của tôi.)
  • Acquaintance (danh từ): Người quen, mối quen biết. dụ: "He is just an acquaintance of mine." (Anh ấy chỉ một người quen của tôi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Familiar: Quen thuộc. dụ: "I am familiar with that topic." (Tôi quen thuộc với chủ đề đó.)
  • Known: Được biết đến. dụ: "She is known for her kindness." ( ấy được biết đến lòng tốt của mình.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Get acquainted: Làm quen. dụ: "Let's get acquainted." (Hãy làm quen với nhau.)
  • Become acquainted: Trở nên quen biết. dụ: "They became acquainted at the conference." (Họ đã trở nên quen biết tại hội nghị.)
Tóm tắt:

Acquainted tính từ diễn tả trạng thái quen biết hoặc quen thuộc với ai đó hoặc điều đó. Bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc nói về những người bạn quen biết đến việc thể hiện sự hiểu biết về một vấn đề cụ thể.

tính từ
  1. ((thường) + with) quen biết, quen thuộc (với)

Synonyms

Similar Words

Words Containing "acquainted"

Words Mentioning "acquainted"

Comments and discussion on the word "acquainted"