Từ "acquérir" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại, có nghĩa chủ yếu là "mua", "tậu", hoặc "đạt được". Đây là một từ rất hay được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mua sắm tài sản đến việc đạt được kỹ năng hay kiến thức.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Acquérir des connaissances: Thu được kiến thức.
Acquérir de l'habileté: Đạt được sự khéo léo.
On veut acquérir de la gloire: Người ta muốn đạt được vinh quang.
Biến thể và cách sử dụng:
Acquisition: Danh từ của "acquérir", nghĩa là sự mua sắm hay đạt được, ví dụ: "L'acquisition d'une maison" (Sự mua sắm một ngôi nhà).
Acquérant: Danh từ chỉ người mua, ví dụ: "L'acquérant doit signer le contrat" (Người mua phải ký hợp đồng).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Obtenir: Cũng có nghĩa là "đạt được", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, như đạt được sự cho phép.
Recevoir: Nghĩa là "nhận", thường được dùng khi nói về việc nhận một cái gì đó từ ai đó.
Cụm từ và thành ngữ:
Chú ý:
Từ "acquérir" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi những từ như "acheter" (mua) được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Kết luận:
"Acquérir" là một từ rất đa dạng và có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.