Characters remaining: 500/500
Translation

acquérir

Academic
Friendly

Từ "acquérir" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa chủ yếu là "mua", "tậu", hoặc "đạt được". Đâymột từ rất hay được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mua sắm tài sản đến việc đạt được kỹ năng hay kiến thức.

Định nghĩa:
  • Acquérir có thể được hiểu là:
    • Mua, tậu: Như trong việc mua bất động sản hay đất đai.
    • Đạt được, thu được: Như trong việc thu nhận kiến thức, kỹ năng, hay thói quen.
Ví dụ sử dụng:
  1. Mua, tậu:

    • Acquérir un immeuble: Tậu một bất động sản.
    • Acquérir une terre: Tậu một miếng đất.
  2. Đạt được, thu được:

    • Acquérir des connaissances: Thu được kiến thức.
    • Acquérir de l'habileté: Đạt được sự khéo léo.
    • On veut acquérir de la gloire: Người ta muốn đạt được vinh quang.
  3. Nhiễm phải, mắc phải:

    • Acquérir une habitude: Nhiễm một thói quen.
    • Acquérir des amis: Thu hút bạn bè.
  4. Danh tiếng:

    • Ses longs services lui ont acquis cette réputation: Công tác lâu năm đã làm cho ông ta đạt được danh tiếng ấy.
Biến thể cách sử dụng:
  • Acquisition: Danh từ của "acquérir", nghĩasự mua sắm hay đạt được, ví dụ: "L'acquisition d'une maison" (Sự mua sắm một ngôi nhà).
  • Acquérant: Danh từ chỉ người mua, ví dụ: "L'acquérant doit signer le contrat" (Người mua phảihợp đồng).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Obtenir: Cũng có nghĩa là "đạt được", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, như đạt được sự cho phép.
  • Recevoir: Nghĩa là "nhận", thường được dùng khi nói về việc nhận một cái gì đó từ ai đó.
Cụm từ thành ngữ:
  • Acquérir de l'expérience: Đạt được kinh nghiệm.
  • Acquérir un savoir-faire: Đạt được kỹ năng chuyên môn.
Chú ý:

Từ "acquérir" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi những từ như "acheter" (mua) được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.

Kết luận:

"Acquérir" là một từ rất đa dạng có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

ngoại động từ
  1. mua, tậu; được sở hữu, thủ đắc
    • Acquérir un immeuble/une terre
      tậu một bất động sản/một miếng đất
    • Acquérir un droit
      được một quyền, thủ đắc một quyền
  2. thu được, đạt được
    • Acquérir de l'habileté
      đạt được sự khéo léo
    • "On veut acquérir de la gloire" (La Rochef.)
      người ta muốn đạt được vinh quang
    • Acquérir des connaissances
      thu được kiến thức
  3. nhiễm phải, mắc phải
    • Acquérir une habitude
      nhiễm một thói quen
  4. thu hút
    • Acquérir des amis
      thu hút bạn bè
  5. làm cho đạt được
    • Ses longs services lui ont acquis cette réputation
      công tác lâu năm đã làm cho ông ta đạt được danh tiếng ấy

Antonyms

Comments and discussion on the word "acquérir"