Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
adducting
Jump to user comments
Adjective
  • khép, kéo (các cơ) hướng vào đường giữa cơ thể hoặc hướng vào phần phụ cận
Related words
Comments and discussion on the word "adducting"