Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affectionné
Jump to user comments
tính từ
  • trìu mến (trong công thức cuối thư)
    • Votre fille affectionnée
      con gái trìu mến của bố (mẹ)
Related search result for "affectionné"
Comments and discussion on the word "affectionné"