Từ "affront" trong tiếng Anh có thể được hiểu là một hành động hoặc lời nói gây ra sự lăng mạ, sỉ nhục hoặc làm mất thể diện của người khác. Từ này có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ.
1. Định nghĩa:
Danh từ (noun): "affront" là sự lăng mạ, sự lăng nhục hoặc sự sỉ nhục. Ví dụ: "to put an affront upon somebody" (lăng mạ ai đó) hoặc "to offer an affront to somebody" (cung cấp một sự lăng mạ cho ai đó).
Động từ (verb): "affront" có nghĩa là lăng mạ, lăng nhục, làm nhục hoặc làm mất thể diện. Ví dụ: "He affronted her with rude remarks." (Anh ta đã lăng mạ cô ấy bằng những lời lẽ thô lỗ).
2. Ví dụ sử dụng:
Danh từ: "The comments he made were a serious affront to her dignity." (Những bình luận mà anh ta đã nói là một sự lăng mạ nghiêm trọng đến phẩm giá của cô ấy.)
Động từ: "It is not polite to affront someone in public." (Không lịch sự khi lăng mạ ai đó ở nơi công cộng.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
Đối phó với "affront": Bạn có thể nói "to pocket an affront without a word" (thầm lặng mà nuốt nhục), có nghĩa là chấp nhận sự lăng mạ mà không phản ứng lại.
Đương đầu với sự lăng mạ: "He decided to affront the danger head-on." (Anh ấy quyết định đối mặt với sự hiểm nguy một cách trực diện.)
4. Biến thể của từ:
Affronted (adj): Bị lăng mạ, bị sỉ nhục. Ví dụ: "She felt affronted by his comments." (Cô ấy cảm thấy bị lăng mạ bởi những bình luận của anh ta.)
Affronting (verb): Làm lăng mạ, làm sỉ nhục. Ví dụ: "His affronting behavior surprised everyone." (Hành vi lăng mạ của anh ta khiến mọi người bất ngờ.)
5. Từ gần giống và đồng nghĩa:
6. Idioms và Phrasal Verbs:
Tóm lại:
"Affront" là một từ mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự lăng mạ và sỉ nhục. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn chương.