Characters remaining: 500/500
Translation

affront

/ə'frʌnt/
Academic
Friendly

Từ "affront" trong tiếng Anh có thể được hiểu một hành động hoặc lời nói gây ra sự lăng mạ, sỉ nhục hoặc làm mất thể diện của người khác. Từ này có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ.

1. Định nghĩa:
  • Danh từ (noun): "affront" sự lăng mạ, sự lăng nhục hoặc sự sỉ nhục. dụ: "to put an affront upon somebody" (lăng mạ ai đó) hoặc "to offer an affront to somebody" (cung cấp một sự lăng mạ cho ai đó).
  • Động từ (verb): "affront" có nghĩa lăng mạ, lăng nhục, làm nhục hoặc làm mất thể diện. dụ: "He affronted her with rude remarks." (Anh ta đã lăng mạ ấy bằng những lời lẽ thô lỗ).
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ: "The comments he made were a serious affront to her dignity." (Những bình luận anh ta đã nói là một sự lăng mạ nghiêm trọng đến phẩm giá của ấy.)
  • Động từ: "It is not polite to affront someone in public." (Không lịch sự khi lăng mạ ai đónơi công cộng.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Đối phó với "affront": Bạn có thể nói "to pocket an affront without a word" (thầm lặng nuốt nhục), có nghĩa chấp nhận sự lăng mạ không phản ứng lại.
  • Đương đầu với sự lăng mạ: "He decided to affront the danger head-on." (Anh ấy quyết định đối mặt với sự hiểm nguy một cách trực diện.)
4. Biến thể của từ:
  • Affronted (adj): Bị lăng mạ, bị sỉ nhục. dụ: "She felt affronted by his comments." ( ấy cảm thấy bị lăng mạ bởi những bình luận của anh ta.)
  • Affronting (verb): Làm lăng mạ, làm sỉ nhục. dụ: "His affronting behavior surprised everyone." (Hành vi lăng mạ của anh ta khiến mọi người bất ngờ.)
5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Insult: Lăng mạ, sỉ nhục.
  • Offend: Xúc phạm.
  • Disrespect: Thiếu tôn trọng.
6. Idioms Phrasal Verbs:
  • "To take affront": Cảm thấy bị lăng mạ hoặc xúc phạm. dụ: "She took affront at the criticism." ( ấy cảm thấy bị xúc phạm bởi sự chỉ trích.)
  • "To give affront": Gây ra sự lăng mạ cho ai đó.
Tóm lại:

"Affront" một từ mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự lăng mạ sỉ nhục. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn chương.

danh từ
  1. sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục
    • to put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody
      lăng mạ ai, sỉ nhục ai
    • to pocket an affront without a word
      thầm lặng nuốt nhục
ngoại động từ
  1. lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục
  2. làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện
  3. đương đầu
    • to affront the danger
      đương đầu với sự hiểm nguy

Synonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "affront"

Comments and discussion on the word "affront"