Characters remaining: 500/500
Translation

aggregated

Academic
Friendly

Từ "aggregated" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để mô tả một cái đó được tạo thành từ nhiều phần, bộ phận riêng lẻ được tập hợp lại thành một khối hay một thể thống nhất. Khi nói đến "aggregated," chúng ta thường nghĩ đến việc kết hợp nhiều yếu tố lại để tạo ra một tổng thể.

Giải thích cụ thể:
  • Định nghĩa: "Aggregated" có nghĩa được gộp lại, kết tụ từ nhiều phần khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Trong kinh tế:

    • "The aggregated amount of indebtedness among students is increasing every year."
    • (Tổng số nợ của sinh viên đang gia tăng mỗi năm.)
  2. Trong nghiên cứu:

    • "The data was aggregated from various sources to provide a comprehensive overview."
    • (Dữ liệu đã được gộp lại từ nhiều nguồn khác nhau để cung cấp cái nhìn tổng quát.)
  3. Trong công nghệ thông tin:

    • "The software can analyze aggregated data to identify trends."
    • (Phần mềm có thể phân tích dữ liệu đã được gộp lại để xác định các xu hướng.)
Biến thể của từ:
  • Aggregate (động từ): "To aggregate" nghĩa gộp lại, kết hợp các phần riêng lẻ thành một tổng thể.

    • dụ: "We need to aggregate the results before presenting them." (Chúng ta cần gộp lại các kết quả trước khi trình bày.)
  • Aggregation (danh từ): "Aggregation" dùng để chỉ quá trình hoặc kết quả của việc gộp lại.

    • dụ: "The aggregation of the data was completed successfully." (Việc gộp dữ liệu đã hoàn thành thành công.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Combined: Kết hợp lại, thường dùng để chỉ việc hợp nhất nhiều yếu tố.
  • Collected: Thu thập lại, thường chỉ việc tụ tập lại từ nhiều nguồn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thống , "aggregated data" thường được sử dụng để chỉ dữ liệu đã được tổng hợp để phân tích.
  • Trong kinh doanh, "aggregated sales" có thể chỉ tổng doanh thu từ nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ.
Idioms phrasal verbs:
  • "Put together" có thể được xem một cụm từ gần nghĩa với "aggregate" trong một số ngữ cảnh.
Adjective
  1. được tạo thành từ các phần, bộ phận riêng lẻ tập hợp lại thành một khối hay một thể thống nhất; được kết tụ, tập hợp lại, gộp chung lại
    • the aggregated amount of indebtedness
      Số tiền nợ tính gộp lại, tổng số nợ

Comments and discussion on the word "aggregated"