Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
aggregation
/,ægri'geiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập
  • khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập
  • sự thu nạp (vào một tổ chức)
Comments and discussion on the word "aggregation"