Jump to user comments
danh từ
- sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm
- collection of taxes
sự thu thuế
- a collection of stamps
tập tem sưu tầm
- sự quyên góp
- to make a collection; to take up a collection
mở cuộc quyên góp
- (số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc-phớt và các trường đại học khác)