Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
agréger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kết tụ (các phần tử rắn thành một khối)
  • kết nạp (vào một tổ chức); tập hợp
Related search result for "agréger"
Comments and discussion on the word "agréger"