Characters remaining: 500/500
Translation

aigrette

/'eigret/
Academic
Friendly

Từ "aigrette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ thông tin liên quan:

Định nghĩa:
  1. Cò bạch (động vật học): "Aigrette" thường được dùng để chỉ một loại bộ lông trắng, thường sốngcác vùng đầm lầy có vẻ đẹp nổi bật. Chúng thường được thấy trong các khu bảo tồn thiên nhiên hoặc trong các bức tranh phong cảnh liên quan đến thiên nhiên.

  2. Mào lông: Từ này cũng có thể chỉ phần lông trên đầu của một số loài chim, hay những phần lông trang trí trên đầu một số loại hoa hoặc hạt cây. Phần lông này thường dài mảnh, tạo nên vẻ đẹp thanh thoát.

  3. Lông cài : Trong thời trang, "aigrette" có thể chỉ đến những chiếc lông trang trí được cài trên , tạo điểm nhấn cho trang phục.

Ví dụ sử dụng:
  • Trong động vật học:

    • "L'aigrette est un oiseau magnifique qui se trouve souvent dans les zones humides." (Cò bạchmột loài chim tuyệt đẹp thường sốngcác khu vực ẩm ướt.)
  • Trong thời trang:

    • "Elle a ajouté une aigrette à son chapeau pour le rendre plus élégant." ( ấy đã thêm một chiếc lông cài lên của mình để làm cho trở nên thanh lịch hơn.)
Biến thể của từ:
  • Aigrette d’oreiller: "Aigrette" cũng có thể chỉ đến phần lông của gối, thường dùng trong các sản phẩm chăn ga gối đệm.
  • Aigrette de satin: Một loại lông giả thường được sử dụng trong trang trí.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cigogne: () - một loại chim khác, thường lớn hơn không bộ lông trắng như cò bạch.
  • Plume: (lông) - chỉ chung cho lông của chim, có thể không chỉ riêng cho .
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Avoir des plumes dans le cul": ( lông trên mông) - ý chỉ một người sống động, vui tươi hoạt bát.
  • "Mettre un aigrette sur son chapeau": (Cài một chiếc lông lên ) - nghĩalàm cho điều đó trở nên đẹp hơn hoặc nổi bật hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "aigrette" có thể được dùng để mô tả vẻ đẹp thanh thoát, nhẹ nhàng của các nhân vật hoặc cảnh vật.
{{aigrette}}
danh từ giống cái
  1. (động vật học) cò bạch
  2. (sinh vật học) mào lông (ở trên đầu một số chim, ở đầu một số hạt cây...)
  3. lông cài

Similar Spellings

Words Containing "aigrette"

Words Mentioning "aigrette"

Comments and discussion on the word "aigrette"