Characters remaining: 500/500
Translation

alcoolé

Academic
Friendly

Từ "alcoolé" trong tiếng Pháp có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Alcoolé (tính từ) có nghĩa là " chứa cồn" hoặc "được làm từ cồn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những đồ uống hoặc sản phẩm chứa rượu, hoặc để mô tả trạng thái của một vật thể nào đó sự hiện diện của cồn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans les cocktails, il y a souvent des ingrédients alcoolés.
    (Trong các loại cocktail, thường những thành phần chứa cồn.)

  2. Cette crème est alcoolée et ne doit pas être appliquée sur les blessures.
    (Kem này chứa cồn không nên được bôi lên vết thương.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "alcoolé" không chỉ để nói về đồ uống mà còn có thể dùng trong các ngữ cảnh y tế hoặc thực phẩm, nơi sự hiện diện của cồn.
Phân biệt biến thể:
  • Alcool (danh từ giống đực): nghĩa là "cồn" hay "rượu".
  • Alcooliser (động từ): nghĩa là "làm cho cồn" hay "cho vào cồn".
  • Alcoolisme (danh từ): nghĩa là "nghiện rượu".
Từ gần giống:
  • Spiritueux: chỉ những loại đồ uống cồn mạnh, như rượu mạnh.
  • Éthanol: là một loại cồn cụ thể, thường được dùng trong công nghiệp y tế.
Từ đồng nghĩa:
  • Enivrant: nghĩa là "gây say", thường dùng để chỉ những đồ uống có thể làm cho người uống say.
Idioms cụm động từ:
  • Être alcoolisé: nghĩa là " say rượu" hoặc "đang trong tình trạng say".
  • Prendre un verre: nghĩa là "uống một ly", thường ám chỉ việc uống rượu.
danh từ giống đực
  1. cồn thuốc

Similar Spellings

Words Containing "alcoolé"

Comments and discussion on the word "alcoolé"