Characters remaining: 500/500
Translation

alcool

Academic
Friendly

Từ "alcool" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "rượu" hoặc "cồn". Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt liên quan đến đồ uống cồn, cũng như trong lĩnh vực hóa học y tế.

Định nghĩa cách sử dụng: - Alcool (rượu, cồn): Chỉ các loại thức uống chứa cồn, cũng như các chất hóa học tính chất tương tự. - Ví dụ sử dụng: - Boire trop d'alcoolUống quá nhiều rượu. - Alcool à 90 degrésCồn 90 độ. - Teneur en alcool d'un vinNồng độ cồn trong rượu vang. - Alcool absoluRượu nguyên cốt. - Alcool rectifiéRượu qua lần chưng cất thứ hai.

Các cách sử dụng khác: - Trong y tế, "alcool" cũng được dùng để chỉ cồn vệ sinh. - Désinfecter une plaie à l'alcoolDùng cồn tẩy uế một vết thương. - Une friction à l'alcoolSự xoa bóp bằng cồn.

Một số cụm từ thành ngữ liên quan: - Prendre un petit verre d'alcool après le repasDùng một cốc rượu nhỏ sau bữa ăn. - Sombrer dans l'alcoolBê tha rượu chè. - Noyer son chagrin dans l'alcoolGiải sầu bằng rượu.

Biến thể của từ: - Alcoolique (tính từ): có nghĩa là "bị nghiện rượu" hoặc "thuộc về rượu". Ví dụ: une boisson alcooliquemột loại đồ uống cồn. - Alcoolisme (danh từ): có nghĩa là "nghiện rượu". Ví dụ: Il lutte contre l'alcoolismeAnh ấy đang chống lại chứng nghiện rượu.

Từ đồng nghĩa gần giống: - Bière (bia): Thức uống cồn, nhưng thường nồng độ cồn thấp hơn rượu. - Vin (rượu vang): Rượu được làm từ nho. - Spiritueux (đồ uống cồn mạnh): Như rượu mạnh, whisky, vodka.

Chú ý: - Khi sử dụng từ "alcool", cần chú ý đến nồng độ cồn, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe nếu tiêu thụ quá mức. - "Alcool" có thể được sử dụng không chỉ trong ngữ cảnh đồ uống mà còn trong các lĩnh vực khoa học y tế, như trong sản xuất hóa chất dược phẩm.

danh từ giống đực
  1. rượu, cồn
    • Boire trop d'alcool
      uống quá nhiều rượu
    • Alcool à 90 degrés/à 90
      cồn 90 độ
    • Teneur en alcool d'un vin
      nồng độ cồn trong rượu vang
    • Alcool absolu
      rượu nguyên cốt
    • Alcool rectifié
      rượu qua lần chưng cất thứ hai
    • L'alcool entre dans la fabrication de nombreux produits chimiques et pharmaceutiques
      cồn dùng trong việc chế tạo nhiều hóa phẩm dược phẩm
    • Désinfecter une plaie à l'alcool
      dùng cồn tẩy uế một vết thương
    • Une friction à l'alcool
      sự xoa bóp bằng cồn
    • Prendre un petit verre d'alcool après le repas
      dùng một cốc rượu nhỏ sau bữa ăn
  2. (un alcool) một cốc rượu
    • sombrer dans l'alcool
      bê tha rượu chè
    • noyer son chagrin dans l'alcool
      giải sầu bằng rượu

Comments and discussion on the word "alcool"