Từ "aligned" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "được sắp xếp thẳng hàng" hoặc "được điều chỉnh để phù hợp". Khi một cái gì đó được mô tả là "aligned", có nghĩa là nó nằm trên một đường thẳng hoặc đã được điều chỉnh để tương thích với một cái gì khác.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Vật thể: "The pictures on the wall are perfectly aligned." (Những bức tranh trên tường được sắp xếp hoàn hảo thẳng hàng.)
Kế hoạch: "The team’s objectives are aligned with the company’s vision." (Các mục tiêu của nhóm được điều chỉnh phù hợp với tầm nhìn của công ty.)
Cảm xúc: "Her thoughts are aligned with her actions." (Suy nghĩ của cô ấy phù hợp với hành động của cô ấy.)
Biến thể của từ:
Align (động từ): "to align" có nghĩa là làm cho một cái gì đó thẳng hàng hoặc điều chỉnh cho phù hợp. Ví dụ: "Please align the text to the center." (Xin hãy căn chỉnh văn bản về giữa.)
Alignment (danh từ): "alignment" chỉ trạng thái hoặc hành động của việc sắp xếp thẳng hàng. Ví dụ: "There is a misalignment in our strategies." (Có một sự không đồng nhất trong các chiến lược của chúng ta.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Straight: thẳng
Adjusted: điều chỉnh
In line: nằm thẳng hàng
Coordinated: phối hợp
Idioms và Phrasal Verbs:
Get in line: (Đứng thẳng hàng, hoặc theo thứ tự).
Fall into line: (Tuân theo, hoặc làm theo quy tắc).
Lưu ý:
Khi sử dụng "aligned", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như vật lý, quản lý dự án, tâm lý học, và nhiều hơn nữa. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nghĩa của từ có thể mở rộng hoặc thay đổi đôi chút.