Characters remaining: 500/500
Translation

aligned

Academic
Friendly

Từ "aligned" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "được sắp xếp thẳng hàng" hoặc "được điều chỉnh để phù hợp". Khi một cái đó được mô tả "aligned", có nghĩa nằm trên một đường thẳng hoặc đã được điều chỉnh để tương thích với một cái khác.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Aligned" dùng để chỉ sự sắp xếp hoặc điều chỉnh của các đối tượng, ý tưởng hoặc kế hoạch sao cho chúng phù hợp hoặc thẳng hàng với nhau.
  • Cách dùng:
    • Khi nói về vật thể: "The books on the shelf are aligned." (Những cuốn sách trên kệ được sắp xếp thẳng hàng.)
    • Khi nói về ý tưởng, kế hoạch: "Our goals must be aligned for the project to succeed." (Các mục tiêu của chúng ta phải được điều chỉnh phù hợp để dự án thành công.)
dụ sử dụng:
  1. Vật thể: "The pictures on the wall are perfectly aligned." (Những bức tranh trên tường được sắp xếp hoàn hảo thẳng hàng.)
  2. Kế hoạch: "The team’s objectives are aligned with the company’s vision." (Các mục tiêu của nhóm được điều chỉnh phù hợp với tầm nhìn của công ty.)
  3. Cảm xúc: "Her thoughts are aligned with her actions." (Suy nghĩ của ấy phù hợp với hành động của ấy.)
Biến thể của từ:
  • Align (động từ): "to align" có nghĩa làm cho một cái đó thẳng hàng hoặc điều chỉnh cho phù hợp. dụ: "Please align the text to the center." (Xin hãy căn chỉnh văn bản về giữa.)
  • Alignment (danh từ): "alignment" chỉ trạng thái hoặc hành động của việc sắp xếp thẳng hàng. dụ: "There is a misalignment in our strategies." ( một sự không đồng nhất trong các chiến lược của chúng ta.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Straight: thẳng
  • Adjusted: điều chỉnh
  • In line: nằm thẳng hàng
  • Coordinated: phối hợp
Idioms Phrasal Verbs:
  • Get in line: (Đứng thẳng hàng, hoặc theo thứ tự).
  • Fall into line: (Tuân theo, hoặc làm theo quy tắc).
Lưu ý:

Khi sử dụng "aligned", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như vật , quản lý dự án, tâm lý học, nhiều hơn nữa. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nghĩa của từ có thể mở rộng hoặc thay đổi đôi chút.

Adjective
  1. trên một đường thẳng, thẳng hàng
    • pearly teeth evenly aligned
      hàm răng sáng như ngọc trai thẳng đều tăm tắp

Similar Words

Words Containing "aligned"

Comments and discussion on the word "aligned"