Characters remaining: 500/500
Translation

straight

/streit/
Academic
Friendly

Từ "straight" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường mang ý nghĩa "thẳng", "trực tiếp", hoặc "không bị lệch". Dưới đây một số cách giải thích dụ để giúp người học hiểu hơn về từ này:

1. Nghĩa cơ bản
  • Tính từ (Adjective):
    • Thẳng: dùng để chỉ một đường không bị cong.
    • Tóc thẳng: tóc không quăn.
2. Các cụm từ cách sử dụng nâng cao
  • Straight as a post: thẳng như cái cột.

    • dụ: "The road is straight as a post." (Con đường thẳng như cái cột.)
  • Straight speaking: nói thẳng, chân thật.

    • dụ: "I appreciate your straight speaking." (Tôi đánh giá cao việc bạn nói thẳng.)
  • To put things straight: sắp xếp mọi thứ cho ngay ngắn.

    • dụ: "We need to put things straight before the guests arrive." (Chúng ta cần xếp mọi thứ ngay ngắn trước khi khách đến.)
3. Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác
  • To go straight: đi thẳng.

    • dụ: "Go straight to the end of the street." (Đi thẳng đến cuối đường.)
  • Straight away: ngay lập tức, không chậm trễ.

    • dụ: "I need you to do it straight away." (Tôi cần bạn làm ngay lập tức.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Upright: thẳng đứng, không nghiêng.
  • Direct: trực tiếp, không vòng vo.
5. Idioms Phrasal Verbs
  • To shoot straight: bắn trúng, nói thật, không vòng vo.

    • dụ: "I hope he will shoot straight with me." (Tôi hy vọng anh ấy sẽ nói thật với tôi.)
  • To see straight: nhìn đúng, cái nhìn rõ ràng.

    • dụ: "Once I calmed down, I could see straight." (Khi tôi bình tĩnh lại, tôi có thể nhìn vấn đề.)
6. Danh từ (Noun)
  • Sự thẳng: một trạng thái hoặc điều kiện của việc không bị cong.
    • dụ: "The straight of the line is important in geometry." (Sự thẳng của đường thẳng quan trọng trong hình học.)
7. Lưu ý
  • Straight vs. Straighten: "Straight" tính từ, nghĩa "thẳng". "Straighten" động từ, nghĩa "làm cho thẳng".
tính từ
  1. thẳng
    • straight line
      đường thẳng
    • straight hair
      tóc thẳng, tóc không quăn
    • straight as a post
      thẳng như cái cột
  2. thẳng, thẳng thắn, chân thật
    • straight speaking
      nói thẳng
    • to be perfectly straight in one's dealings
      rất chân thật trong việc đối xử
  3. ngay ngắn, đều
    • to put things straight
      sắp xếp mọi vật cho ngay ngắn
    • to put a room straight
      xếp một căn phòng cho ngăn nắp thứ tự
Idioms
  • a straight race
    cuộc đua hào hứng
  • a straight tip
    lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa)
  • a whisky straight
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha
  • to vote the straight ticket
    bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình
phó từ
  1. thẳng, suốt
    • to go straight
      đi thẳng
    • he came straight from home
      anh ấy đi thẳng từ nhà đến đây
  2. thẳng, thẳng thừng
    • I told it him straight out
      tôi nói thẳng với anh ta về vấn đề đó
  3. đúng, đúng đắn, chính xác
    • to see straight
      nhìn đúng
    • to shoot straight
      bắn trúng
  4. (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức
Idioms
  • straight away
    ngay lập tức, không chậm trễ
  • straight off
    không do dự
danh từ
  1. sự thẳng
    • to be out of the straight
      không thẳng, cong
  2. chỗ thẳng, đoạn thẳng
  3. (đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài )

Comments and discussion on the word "straight"