Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
alimentaire
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thức ăn, dùng làm thức ăn
    • Ration alimentaire
      suất ăn
    • Régime alimentaire
      chế độ ăn uống
    • Industrie alimentaire
      kỹ nghệ thực phẩm
  • (luật học, pháp lý) cấp dưỡng
    • Obligation alimentaire
      nghĩa vụ cấp dưỡng
  • để kiếm sống, mưu sinh
    • Une besogne alimentaire
      một công việc mưu sinh
Related search result for "alimentaire"
Comments and discussion on the word "alimentaire"