Từ "alleviation" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu hoặc sự làm khuây cho nỗi đau, nỗi khổ hoặc nỗi phiền muộn. Khi bạn nói về "alleviation", bạn đang nói đến hành động hoặc quá trình giảm bớt những điều khó khăn, đau đớn hoặc áp lực.
Alleviation of pain: "The doctor prescribed medication for the alleviation of pain."
Alleviation of poverty: "Government programs aim at the alleviation of poverty in the region."
Alleviation of stress: "Meditation can contribute to the alleviation of stress."
Alleviate (động từ): có nghĩa là làm nhẹ bớt, làm giảm bớt. Ví dụ: "They are working to alleviate the suffering of refugees." (Họ đang nỗ lực để giảm bớt nỗi khổ của những người tị nạn.)
Alleviative (tính từ): có nghĩa là có tác dụng làm nhẹ bớt. Ví dụ: "Alleviative measures are being implemented to help the affected population." (Các biện pháp làm giảm bớt đang được thực hiện để giúp đỡ dân cư bị ảnh hưởng.)
Take the edge off: có nghĩa là làm dịu đi một cảm giác khó chịu nào đó. Ví dụ: "A warm bath can take the edge off a stressful day." (Một bồn tắm ấm có thể làm dịu đi một ngày căng thẳng.)
Ease (the pain): có nghĩa là làm giảm bớt nỗi đau. Ví dụ: "The nurse gave him medication to ease the pain." (Y tá đã cho anh ta thuốc để làm giảm bớt cơn đau.)
"Alleviation" là một từ rất hữu ích khi bạn muốn nói về việc làm giảm bớt nỗi đau, sự khó khăn, hoặc áp lực trong cuộc sống. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y tế đến xã hội.