Characters remaining: 500/500
Translation

alleviation

/ə,li:vi'eiʃn/
Academic
Friendly

Từ "alleviation" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu hoặc sự làm khuây cho nỗi đau, nỗi khổ hoặc nỗi phiền muộn. Khi bạn nói về "alleviation", bạn đang nói đến hành động hoặc quá trình giảm bớt những điều khó khăn, đau đớn hoặc áp lực.

dụ sử dụng từ "alleviation":
  1. Alleviation of pain: "The doctor prescribed medication for the alleviation of pain."

    • (Bác sĩ đã đơn thuốc để làm giảm đau.)
  2. Alleviation of poverty: "Government programs aim at the alleviation of poverty in the region."

    • (Các chương trình của chính phủ nhằm mục đích giảm bớt nghèo đóikhu vực này.)
  3. Alleviation of stress: "Meditation can contribute to the alleviation of stress."

    • (Thiền có thể giúp làm giảm bớt căng thẳng.)
Các biến thể của từ:
  • Alleviate (động từ): có nghĩa làm nhẹ bớt, làm giảm bớt. dụ: "They are working to alleviate the suffering of refugees." (Họ đang nỗ lực để giảm bớt nỗi khổ của những người tị nạn.)

  • Alleviative (tính từ): có nghĩa tác dụng làm nhẹ bớt. dụ: "Alleviative measures are being implemented to help the affected population." (Các biện pháp làm giảm bớt đang được thực hiện để giúp đỡ dân cư bị ảnh hưởng.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reduction (sự giảm bớt): có thể dùng để chỉ việc giảm một cái đó, không chỉ nỗi đau còn các vấn đề khác như chi phí, thời gian, v.v.
  • Mitigation (sự giảm nhẹ): thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giảm thiểu rủi ro hoặc tác động tiêu cực.
  • Relief (sự cứu trợ): thường được dùng trong ngữ cảnh giúp đỡ những người gặp khó khăn hoặc trong tình huống khẩn cấp.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Take the edge off: có nghĩa làm dịu đi một cảm giác khó chịu nào đó. dụ: "A warm bath can take the edge off a stressful day." (Một bồn tắm ấm có thể làm dịu đi một ngày căng thẳng.)

  • Ease (the pain): có nghĩa làm giảm bớt nỗi đau. dụ: "The nurse gave him medication to ease the pain." (Y tá đã cho anh ta thuốc để làm giảm bớt cơn đau.)

Tóm lại:

"Alleviation" một từ rất hữu ích khi bạn muốn nói về việc làm giảm bớt nỗi đau, sự khó khăn, hoặc áp lực trong cuộc sống. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y tế đến xã hội.

danh từ
  1. sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)

Comments and discussion on the word "alleviation"