Characters remaining: 500/500
Translation

amadouer

Academic
Friendly

Từ "amadouer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩa là "dỗ dành" hoặc "tán tỉnh". Khi bạn dùng từ này, bạn thường chỉ hành động làm cho ai đó cảm thấy dễ chịu hơn, hoặc thuyết phục họ bằng những lời nói ngọt ngào, lời hứa hẹn, hoặc những cử chỉ âu yếm.

Định nghĩa chi tiết:
  • Amadouer quelqu'un: Dỗ dành ai đó bằng cách nói những điều dễ nghe, hứa hẹn những điều tốt đẹp, để làm cho họ cảm thấy thoải mái hơn hoặc để đạt được điều đó từ họ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Amadouer un enfant: Dỗ dành một đứa trẻ.

    • Il a amadoué l'enfant avec des bonbons. (Anh ấy đã dỗ dành đứa trẻ bằng kẹo.)
  2. Amadouer quelqu'un par des promesses: Dỗ dành ai đó bằng những lời hứa hẹn.

    • Elle a amadoué son patron par des promesses de résultats. ( ấy đã dỗ dành sếp của mình bằng những lời hứa hẹn về kết quả.)
Biến thể của từ:
  • Amadou: Danh từ có nghĩa là "sự dỗ dành" hay "sự tán tỉnh".
  • Amadouement: Danh từ chỉ hành động dỗ dành, tán tỉnh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Flatter: Nịnh bợ, tâng bốc.
  • Cajoler: Dỗ dành, vuốt ve ( sắc thái nhẹ nhàng hơn).
  • Séduire: Quyến rũ, tán tỉnh (có thể chỉ sự thu hút tình cảm hơn là sự dỗ dành đơn thuần).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong giao tiếp hàng ngày, "amadouer" thường được dùng trong ngữ cảnh khi bạn muốn làm cho ai đó cảm thấy tốt hơn hoặc khi bạn đang cố gắng thuyết phục họ về điều đó. Ví dụ, trong các mối quan hệ tình cảm, một người có thể sử dụng lời nói ngọt ngào để dỗ dành người yêu.
Idioms Phrased Verbs:

Mặc dù không cụm từ cố định nào trực tiếp liên quan đến "amadouer", bạn có thể thấy trong các tình huống sử dụng ngôn ngữ hàng ngày, như khi nói về việc làm dịu tình hình căng thẳng hoặc khi cố gắng làm hài lòng ai đó.

Tóm lại:

"Amadouer" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện sự khéo léo trong giao tiếp nghệ thuật dỗ dành. Khi học từ này, bạn không chỉ học cách sử dụng mà còn hiểu được cách phản ánh sự tương tác giữa con người trong xã hội.

ngoại động từ
  1. dỗ dành, tán tỉnh
    • Amadouer quelqu'un par des promesses
      dỗ dành ai bằng những lời hứa hẹn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "amadouer"