Characters remaining: 500/500
Translation

amodier

Academic
Friendly

Từ "amodier" trong tiếng Phápmột ngoại động từ có nghĩa là "cho thuê" hoặc "cho mướn" một phần đất hoặc tài sản nào đó, thường liên quan đến đất đai hoặc tài nguyên thiên nhiên như hầm mỏ.

Định nghĩa:
  • Amodier: Cho thuê một phần đất, đặc biệtđất nông nghiệp, hoặc quyền khai thác tài nguyên trên đất đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh nông nghiệp:

    • "Le fermier a décidé d'amodier ses terres pour augmenter ses revenus." (Người nông dân đã quyết định cho thuê đất của mình để tăng thu nhập.)
  2. Trong ngữ cảnh khai thác tài nguyên:

    • "L'entreprise a amodié le terrain pour extraire du minerai." (Công ty đã cho thuê khu đất để khai thác khoáng sản.)
Các biến thể của từ:
  • Amodiation (danh từ): Quá trình cho thuê đất hoặc tài nguyên.
    • Ví dụ: "L'amodiation des terres agricoles est courante dans cette région." (Việc cho thuê đất nông nghiệpphổ biến trong khu vực này.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Louer: Cũng có nghĩacho thuê, nhưng thường dùng cho các tài sản không phảiđất đai.
    • Ví dụ: "Il loue son appartement à Paris." (Anh ấy cho thuê căn hộ của mình ở Paris.)
  • Bail: Hợp đồng cho thuê, thường dùng trong ngữ cảnh cho thuê nhà hoặc văn phòng.
    • Ví dụ: "Nous avons signé un bail pour l'appartement." (Chúng tôi đãhợp đồng cho thuê căn hộ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản pháphoặc hợp đồng liên quan đến cho thuê đất, bạn có thể gặp từ "amodiation" để chỉ rằng một bên đã cho phép bên kia khai thác đất hoặc tài nguyên.
Idioms Phrasal verbs:

Từ "amodier" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể liên quan, nhưng trong ngữ cảnh cho thuê thì bạn có thể gặp các cụm từ như: - Aménager un bail: Thiết lập một hợp đồng cho thuê.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "amodier", bạn nên phân biệt với "louer" "amodier" thường liên quan đến đất đai hoặc tài nguyên, trong khi "louer" có thể dùng cho nhiều loại tài sản khác nhau.

ngoại động từ
  1. cho trưng (ruộng đất, hầm mỏ)

Comments and discussion on the word "amodier"