Jump to user comments
verb
- To convalesce
- đi an dưỡng
to go to a convalescent home
- sự an dưỡng, thời kỳ an dưỡng
convalescence
- người đang trong thời kỳ an dưỡng
a convalescent
- nhà an dưỡng
convalescent home, rest center
- được nghỉ an dưỡng
to be on convalescent leave