Characters remaining: 500/500
Translation

anarchist

/'ænəkist/
Academic
Friendly

Từ "anarchist" trong tiếng Anh có nghĩa "người theo chủ nghĩachính phủ" hoặc "người chủ trươngchính phủ". Đây một danh từ dùng để chỉ những người tin rằng xã hội nên không chính phủ hoặc quyền lực trung ương, họ cho rằng chính phủ thường gây ra áp bức bất công.

Phân tích từ "anarchist":
  • Gốc từ: Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "anarchos", có nghĩa "không người đứng đầu" (an- có nghĩa không, archos có nghĩa người lãnh đạo).
  • Cách phát âm: /ˈæn.ɑː.kɪst/
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He considers himself an anarchist because he believes in a society without government."
    • (Anh ấy coi mình một người theo chủ nghĩachính phủ anh ấy tin vào một xã hội không chính phủ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The anarchist movement gained traction in the late 19th century, advocating for the abolition of the state and the establishment of self-managed societies."
    • (Phong tràochính phủ đã thu hút sự chú ý vào cuối thế kỷ 19, kêu gọi xóa bỏ nhà nước thiết lập các xã hội tự quản.)
Các biến thể của từ:
  • Anarchy (danh từ): trạng thái không chính phủ, hỗn loạn.
  • Anarchic (tính từ): liên quan đến chủ nghĩachính phủ, hỗn loạn.
    • dụ: "The anarchic situation in the city led to widespread chaos." (Tình hình hỗn loạnthành phố dẫn đến sự hỗn loạn lan rộng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Libertarian: mặc dù sự khác biệt, từ này cũng ám chỉ những người ủng hộ tự do cá nhân hạn chế quyền lực của chính phủ.
  • Revolutionary: người cách mạng, có thể quan điểm tương tự nhưng thường mục tiêu cụ thể hơn.
  • Radical: người hoặc tư tưởng cực đoan, có thể không hoàn toàn giống như một anarchist, nhưng đều có thể phản đối chính quyền.
Cụm động từ thành ngữ liên quan:
  • Rise against authority: nổi dậy chống lại chính quyền.
  • Throw off the shackles of government: vứt bỏ gông cùm của chính phủ, ám chỉ đến việc giải phóng khỏi sự kiểm soát của chính quyền.
Kết luận:

Từ "anarchist" không chỉ đơn giản một từ chỉ về chính trị, còn phản ánh một triết sống một cách nhìn nhận về xã hội. Những người theo chủ nghĩa này thường những quan điểm rất mạnh mẽ về tự do quyền con người.

danh từ
  1. người theo chủ nghĩachính phủ, người chủ trươngchính phủ

Words Containing "anarchist"

Comments and discussion on the word "anarchist"