Từ "nihilist" trong tiếng Anh có nghĩa là "người theo thuyết hư vô" trong triết học, hay "người theo chủ nghĩa vô chính phủ" trong chính trị. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:
Định nghĩa
Trong triết học: Nihilist là người tin rằng cuộc sống không có ý nghĩa hay giá trị thực sự. Họ cho rằng mọi hệ thống giá trị đều là giả tạo và không có gì có thể được coi là chân lý.
Trong chính trị: Nihilist có thể ám chỉ những người phản đối tất cả các hình thức chính quyền và cấu trúc xã hội, thường mong muốn một xã hội không có chính phủ.
Biến thể của từ
Nihilism (danh từ): thuyết hư vô, chủ nghĩa hư vô.
Nihilistic (tính từ): thuộc về thuyết hư vô, mang tính hư vô.
Ví dụ sử dụng
"He identifies as a nihilist, believing that life has no inherent meaning."
(Anh ấy tự nhận mình là một người theo thuyết hư vô, tin rằng cuộc sống không có ý nghĩa nội tại.)
"The nihilistic philosophy challenges the foundations of traditional morality, arguing that all ethical systems are ultimately baseless."
(Triết lý hư vô thách thức các nền tảng của đạo đức truyền thống, lập luận rằng tất cả các hệ thống đạo đức đều cuối cùng không có nền tảng.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Anarchist (người theo chủ nghĩa vô chính phủ): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cả hai đều phản đối các hình thức quyền lực và kiểm soát.
Skeptic (người hoài nghi): Người hoài nghi về các giá trị hay niềm tin, nhưng không nhất thiết phải đồng ý với chủ nghĩa hư vô.
Một số idioms và phrasal verbs liên quan
"Question everything": Đặt câu hỏi về mọi thứ, thường liên quan đến tinh thần hoài nghi hoặc hư vô.
"Throw in the towel": Từ bỏ, có thể được sử dụng trong bối cảnh một người cảm thấy mọi nỗ lực là vô nghĩa.
Lưu ý
"Nihilism" không chỉ là một quan điểm cá nhân mà còn có thể ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác như nghệ thuật, văn học và chính trị.
Không phải tất cả những người theo chủ nghĩa hư vô đều có quan điểm tiêu cực; một số có thể xem nó như một cách để tìm kiếm tự do và sự thật.