Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ancon
/'æɳkɔn/
Jump to user comments
danh từ
  • (giải phẫu) cùi tay, khuỷ tay
  • (kiến trúc) chân quỳ, trụ (để đỡ trần nhà...)
Related search result for "ancon"
Comments and discussion on the word "ancon"