Characters remaining: 500/500
Translation

andouille

Academic
Friendly

Từ "andouille" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Faire l'andouille: Cụm từ này có nghĩa là "giả vờ ngu ngốc" hoặc "chơi khăm". Cách dùng này thường mang tính hài hước hoặc chỉ trích.

    • Il fait l'andouille depuis ce matin au bureau. (Anh ta đã giả vờ ngu ngốc từ sángvăn phòng.)
  • Andouille cũng có thể được sử dụng trong các câu giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự bất mãn hoặc châm biếm.

Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Andouillette: Đâymột biến thể của "andouille", cũngmột loại dồi nhưng thường nhỏ hơn hương vị khác biệt.

  • Synonyms: Một số từ đồng nghĩa khác có thể sử dụng để chỉ người ngốc nghếch là "idiot" (người ngu), "imbécile" (người đần), hoặc "bête" (ngốc).

Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều cụm động từ phức tạp liên quan trực tiếp đến "andouille", nhưng bạn có thể thấy cụm "faire l'andouille" thường xuyên trong giao tiếp.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "andouille" để chỉ người, hãy cân nhắc đến ngữ cảnh mối quan hệ với người đối diện, có thể được coi là xúc phạm nếu không được sử dụng đúng cách.

danh từ giống cái
  1. dồi (lợn)
  2. (thông tục) người ngốc, người đần
    • Quelle andouille, ce type!
      thằng này ngốc quá!
    • faire l'andouille
      giả vờ ngu ngốc, giả vờ ngây thơ

Words Containing "andouille"

Words Mentioning "andouille"

Comments and discussion on the word "andouille"