Translation
powered by
英 |
1. anh
1. hoa |
鸚 |
2. anh
(xem: anh vũ 鸚鵡,鹦鹉) |
鹦 |
3. anh
(xem: anh vũ 鸚鵡,鹦鹉) |
纓 |
4. anh
dải mũ |
缨 |
5. anh
dải mũ |
櫻 |
6. anh
(xem: anh đào 櫻桃,樱桃) |
樱 |
7. anh
(xem: anh đào 櫻桃,樱桃) |
瑛 |
8. anh
1. ánh sáng của viên ngọc |
癭 |
9. anh
cái bướu ở cổ |
瘿 |
10. anh
cái bướu ở cổ |
罌 |
11. anh
cái bình miệng nhỏ bụng to |
甖 |
12. anh
cái bình miệng nhỏ bụng to |
罂 |
13. anh
cái bình miệng nhỏ bụng to |
霙 |
14. anh
mưa lẫn tuyết |
嬰 |
15. anh
1. trẻ con |
婴 |
16. anh
1. trẻ con |
攖 |
17. anh
1. chạm tới, đến gần |
撄 |
18. anh
1. chạm tới, đến gần |
瓔 |
19. anh
chuỗi ngọc đeo |
璎 |
20. anh
chuỗi ngọc đeo |
嚶 |
21. anh
tiếng chim kêu |
嘤 |
22. anh
tiếng chim kêu |