Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. anh
1. hoa
2. người tài giỏi
3. nước Anh
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


2. anh
(xem: anh vũ 鸚鵡,鹦鹉)
Số nét: 28. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


3. anh
(xem: anh vũ 鸚鵡,鹦鹉)
Số nét: 16. Loại: Giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)


4. anh
dải mũ
Số nét: 23. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


5. anh
dải mũ
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


6. anh
(xem: anh đào 櫻桃,樱桃)
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


7. anh
(xem: anh đào 櫻桃,樱桃)
Số nét: 15. Loại: Giản thể. Bộ: 木 (mộc)


8. anh
1. ánh sáng của viên ngọc
2. viên ngọc trong suốt
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


9. anh
cái bướu ở cổ
Số nét: 22. Loại: Phồn thể. Bộ: 疒 (nạch)


10. anh
cái bướu ở cổ
Số nét: 16. Loại: Giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


11. anh
cái bình miệng nhỏ bụng to
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 缶 (phũ)


12. anh
cái bình miệng nhỏ bụng to
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 瓦 (ngoã)


13. anh
cái bình miệng nhỏ bụng to
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 缶 (phũ)


14. anh
mưa lẫn tuyết
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 雨 (vũ)


15. anh
1. trẻ con
2. thêm vào
3. vòng quanh
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 女 (nữ)


16. anh
1. trẻ con
2. thêm vào
3. vòng quanh
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 女 (nữ)


17. anh
1. chạm tới, đến gần
2. vướng, mắc
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


18. anh
1. chạm tới, đến gần
2. vướng, mắc
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)


19. anh
chuỗi ngọc đeo
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 玉 (ngọc)


20. anh
chuỗi ngọc đeo
Số nét: 15. Loại: Giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


21. anh
tiếng chim kêu
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


22. anh
tiếng chim kêu
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 口 (khẩu)