Characters remaining: 500/500
Translation

anhydre

Academic
Friendly

Từ "anhydre" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học. Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "anhydros", nghĩa là "không nước". Trong hóa học, "anhydre" được dùng để chỉ các chất không chứa nước, hoặc đã mất nước.

Giải thích:
  • Tính từ: "anhydre" dùng để mô tả một chất hoặc hợp chất không nước trong cấu trúc của , hoặc đã trải qua quá trình loại bỏ nước.
  • Ví dụ:
    • Muối khan (sel anhydre): "Le sulfate de cuivre anhydre" (Muối đồng(II) sulfate khan) là một ví dụ điển hình, nơi chất này không chứa nước trong cấu trúc của .
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong hóa học phân tích, bạn có thể gặp các khái niệm như "anhydre acétique" (axit axetic khan) - một chất dùng trong tổng hợp hóa học.
  • Cũng các từ như "anhydrure", thường dùng để chỉ các hợp chất chứa một nguyên tố không nước.
Phân biệt các biến thể:
  • Anhydre: Dùng cho trạng thái không nước.
  • Anhydre acétique: Chỉ loại anhydre là axit axetic.
  • Anhydride: Một dạng khác có thể có nghĩa tương tự, nhưng thường ám chỉ đến các hợp chất phức tạp hơn.
Từ gần giống:
  • Hydrate: Trái ngược với anhydre, hydrate chỉ các hợp chất nước trong cấu trúc.
  • Aqueux: Nghĩa nước, thường dùng để chỉ dung dịch.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng từ "khan" (khô) như một đồng nghĩa không chính thức, nhưng cần chú ý rằng "anhydre" có nghĩa chính xác hơn trong hóa học.
Cụm từ thành ngữ:
  • Từ này không nhiều thành ngữ hay cụm từ thông dụng, nhưng bạn có thể áp dụng trong các câu liên quan đến hóa học, như "Cet échantillon est un sel anhydre" (Mẫu nàymột muối khan).
tính từ
  1. (hóa học) khan
    • Sel anhydre
      muối khan

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "anhydre"

Comments and discussion on the word "anhydre"