Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

antre

/'æntə/
Academic
Friendly

Từ "antre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le antre), có nghĩa chính là "hang" hay "nơi ở". Từ này thường được sử dụng để chỉ những không gian kín đáo, bí ẩn hoặc có thểnơi nguy hiểm. Dưới đâygiải thích chi tiết các ví dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa đen:

    • "Antre" chỉ các hang động, nơicủa động vật, chẳng hạn như "l'antre du lion" (hang sư tử).
    • Ví dụ:
  2. Nghĩa bóng:

    • Từ "antre" còn được dùng để chỉ những địa điểm hoặc tình huống nguy hiểm, bí ẩn hoặc khó khăn.
    • Ví dụ:
  3. Ngữ cảnh y học:

    • Trong ngữ cảnh y học, "l'antre maxillaire" chỉ "hang hàm", một phần trong cấu trúc giải phẫu của cơ thể người.
    • Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ "antre", nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ.
  • Từ gần giống:
    • "caverne" (hang động): dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng thường chỉ những hang động lớn hơn.
    • "grotte" (hang): cũng chỉ hang động, nhưng thường ám chỉ những hang hình thức đẹp hơn hoặc sự hình thành đặc biệt.
Từ đồng nghĩa
  • Refuge: nơi trú ẩn, an toàn hơn so với "antre".
  • Abri: nơi trú ngụ, có thểhang hoặc nơi tạm thời.
Thành ngữ cụm động từ
  • "Antre de la mort": nghĩa là "hang tử thần", chỉ những nơi rất nguy hiểm.
  • "Entrer dans un antre": nghĩa là "vào một nơi bí ẩn hoặc nguy hiểm".
Chú ý

Khi sử dụng từ "antre", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Trong khi nghĩa đen của từ khá cụ thể, nghĩa bóng lại có thể đa dạng thường mang tính hình tượng, vì vậy hãy cân nhắc khi áp dụng trong các tình huống khác nhau.

danh từ giống đực
  1. hang
    • L'antre du lion
      hang sư tử
    • L'antre maxillaire
      (giải phẫu) hang hàm
  2. (nghĩa bóng) nơi nguy hiểm

Words Containing "antre"

Words Mentioning "antre"

Comments and discussion on the word "antre"