Characters remaining: 500/500
Translation

ankylose

Academic
Friendly

Từ "ankylose" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ y học, chỉ tình trạng cứng khớp do các khớp nối giữa hai xương bị liền lại hoặc không còn khả năng hoạt động. Tình trạng này có thể xảy ra do chấn thương, viêm khớp hoặc các bệnhkhác.

Định nghĩa

Ankylose (danh từ giống cái) là tình trạng khớp bị cứng lại, không thể di chuyển được do sự phát triển bất thường của xương hoặc sụn.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Français: "L'ankylose du genou empêche le patient de marcher."
    • Tiếng Việt: "Chứng cứng khớp gối khiến bệnh nhân không thể đi lại."
  2. Câu nâng cao:

    • Français: "Les médecins recommandent des exercices de rééducation pour prévenir l'ankylose après une opération."
    • Tiếng Việt: "Các bác sĩ khuyên nên thực hiện các bài tập phục hồi chức năng để ngăn ngừa chứng cứng khớp sau phẫu thuật."
Các biến thể của từ
  • Ankylosé (tính từ): chỉ trạng thái đã bị cứng khớp.
    • Ví dụ: "Il a une hanche ankylosée." (Ông ấy có một khớp hông bị cứng lại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Arthrose: Là một bệnhliên quan đến khớp, có thể dẫn đến ankylose.
  • Syndrome de la main ankylosée: Chứng cứng khớp tay.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Être ankylosé: Có nghĩabị cứng lại, không thể di chuyển linh hoạt.
    • Ví dụ: "Après plusieurs heures assis, je me sens ankylosé." (Sau nhiều giờ ngồi, tôi cảm thấy mình bị cứng lại.)
Chú ý

Khi sử dụng từ "ankylose" trong ngữ cảnh y học, bạn nên nhớ rằng thường liên quan đến các bệnh tình trạng sức khỏe, vì vậy cần phải sử dụng một cách cẩn thận chính xác, đặc biệt khi nói về tình trạng sức khỏe của người khác.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng cứng liền khớp

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "ankylose"

Words Mentioning "ankylose"

Comments and discussion on the word "ankylose"