Characters remaining: 500/500
Translation

anniversary

/,æni'və:səri/
Academic
Friendly

Từ "anniversary" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "ngày kỷ niệm" hoặc "lễ kỷ niệm". Từ này thường được sử dụng để chỉ ngày đánh dấu một sự kiện quan trọng, thường hàng năm.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Ngày kỷ niệm: Đây nghĩa phổ biến nhất của từ "anniversary". thường được sử dụng để chỉ các sự kiện như kỷ niệm ngày cưới, ngày thành lập công ty, hay ngày sinh.

    • dụ:
  2. Kỷ niệm ngày sinh: Từ "anniversary" cũng có thể được sử dụng để chỉ ngày sinh của một người.

    • dụ:
  3. Ngày giỗ: Tương tự, "anniversary" cũng được dùng để chỉ ngày mất của ai đó, thường được gọi là "ngày giỗ".

    • dụ:
Biến thể của từ:
  • Anniversaries: Đây dạng số nhiều của "anniversary".
    • dụ: "There are many anniversaries to celebrate this month." ( nhiều ngày kỷ niệm để ăn mừng trong tháng này.)
Từ gần giống:
  • Commemoration: Từ này có nghĩa "lễ tưởng niệm". thường nhấn mạnh vào việc tưởng nhớ một sự kiện hoặc một người.
  • Celebration: Từ này có nghĩa "lễ kỷ niệm", thường chỉ hoạt động ăn mừng hoặc tổ chức một sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Jubilee: Thường chỉ kỷ niệm một sự kiện quan trọng, đặc biệt những kỷ niệm lớn ( dụ: 25 năm, 50 năm).
  • Observance: Thường dùng để chỉ việc làmđó để kỷ niệm một sự kiện.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Golden anniversary: Kỷ niệm 50 năm.
  • Silver anniversary: Kỷ niệm 25 năm.
  • To mark an anniversary: Để đánh dấu một ngày kỷ niệm.
    • dụ: "We marked the anniversary with a special dinner." (Chúng tôi đã đánh dấu ngày kỷ niệm bằng một bữa tối đặc biệt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản chính thức hoặc bài phát biểu, "anniversary" có thể được sử dụng để chỉ sự tôn vinh những thành tựu trong quá khứ.
danh từ
  1. ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
    • anniversary of one's birth
      kỷ niệm ngày sinh
    • anniversary of someone's death
      ngày giỗ của ai

Comments and discussion on the word "anniversary"