Characters remaining: 500/500
Translation

anorexic

Academic
Friendly

Từ "anorexic" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một tính từ (adjective) danh từ (noun).

Định nghĩa:
  • Tính từ: "anorexic" miêu tả một tình trạng liên quan đến chứng biếng ăn, thường khi một người nỗi sợ ăn uống giảm cân một cách cực đoan.
  • Danh từ: "anorexic" chỉ những người mắc chứng biếng ăn, tức là những người gặp khó khăn trong việc ăn uống có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
dụ:
  1. Tính từ:

    • She has an anorexic appearance, which worries her friends. ( ấy có vẻ ngoài giống như người mắc chứng biếng ăn, điều này khiến bạn bè lo lắng.)
  2. Danh từ:

    • He is an anorexic who needs professional help. (Anh ấy một người mắc chứng biếng ăn cần sự giúp đỡ chuyên nghiệp.)
Các biến thể của từ:
  • Anorexia (danh từ): Tình trạng mắc chứng biếng ăn.

    • dụ: Anorexia can lead to serious health problems. (Chứng biếng ăn có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
  • Anorexic (người): Chỉ những người mắc chứng biếng ăn.

    • dụ: Many anorexics struggle with body image issues. (Nhiều người mắc chứng biếng ăn phải vật lộn với vấn đề hình ảnh cơ thể.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bulimic: Liên quan đến chứng cuồng ăn sau đó nôn mửa hoặc dùng thuốc nhuận tràng để giảm cân.
  • Eating disorder: Rối loạn ăn uống, thuật ngữ chung cho các vấn đề liên quan đến việc ăn uống không lành mạnh.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To starve oneself": Nhịn ăn hoặc không ăn uống đủ, có thể liên quan đến các tình trạng như anorexia.
    • dụ: She began to starve herself in an attempt to lose weight. ( ấy bắt đầu nhịn ăn để cố gắng giảm cân.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bàn về sức khỏe tâm thần, bạn có thể nói:
    • "Anorexia is often linked to underlying psychological issues." (Chứng biếng ăn thường liên quan đến các vấn đề tâm lý tiềm ẩn.)
Kết luận:

Từ "anorexic" không chỉ đơn thuần một từ mô tả tình trạng cơ thể còn phản ánh các vấn đề phức tạp liên quan đến sức khỏe tâm thần.

Adjective
  1. bị mắc chứng nhịn ăn, bệnh sợ ăn
Noun
  1. người bị mắc chứng nhịn ăn, bệnh sợ ăn

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "anorexic"