Từ "anterograde" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là liên quan đến các vấn đề về trí nhớ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và một số thông tin bổ sung.
Anterograde (tính từ) dùng để miêu tả một loại chứng mất trí nhớ mà người bệnh không thể ghi nhớ thông tin mới sau khi bị chấn thương hoặc bệnh lý. Điều này có nghĩa là họ gặp khó khăn trong việc tạo ra ký ức mới sau thời điểm xảy ra sự kiện gây ra vấn đề.
Trong y học:
Trong ngữ cảnh nghiên cứu:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "anterograde," bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả tình trạng mất trí nhớ như: - "Draw a blank": nghĩa là không nhớ gì. - "Lose one's train of thought": nghĩa là mất mạch suy nghĩ.
Từ "anterograde" chủ yếu được sử dụng để mô tả một loại chứng mất trí nhớ mà người bệnh không thể ghi nhớ thông tin mới sau một chấn thương.