Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for anti-missile in Vietnamese - English dictionary
sát thương
tên lửa
hỏa tiễn
hoả tiễn
không đối không
khẩu đội
bất hợp hiến
cao xạ
phản dân chủ
pháo cao xạ
mù chữ
kháng sinh
cần vương
bại liệt
Phan Văn Trị
Hoàng Hoa Thám
chống
Phan Bội Châu
Phong Trào Yêu Nước
Hà Tĩnh
Thanh Hoá
Duy Tân