Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
antidote
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (y học) thuốc giải độc
  • (nghĩa bóng) phương thuốc
    • Le travail est un antidote contre l'ennui
      lao động là phương thuốc chống buồn phiền
Related search result for "antidote"
Comments and discussion on the word "antidote"