Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
apoda
/'æpɔd/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều (apodes, apods, apoda)
  • loài không chân (bò sát)
  • loài không vây bụng (cá)
Related search result for "apoda"
Comments and discussion on the word "apoda"