Characters remaining: 500/500
Translation

apoda

/'æpɔd/
Academic
Friendly

Từ "apoda" một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ những loài động vật không chân, thường những loài bò sát hoặc không vây bụng. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:
  • Apoda (danh từ, số nhiều: apodes, apods) thuật ngữ sinh học dùng để mô tả các loài động vật không chân.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "The apoda species, such as certain types of snakes, have adapted to life without limbs." (Các loài apoda, như một số loại rắn, đã thích nghi với cuộc sống không chi.)
  2. Trong nghiên cứu động vật:

    • "Researchers are studying the apoda family to understand their evolutionary adaptations." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu gia đình apoda để hiểu các thích nghi tiến hóa của chúng.)
Các biến thể của từ:
  • Apodes: Số nhiều của apoda.
  • Apods: Cũng số nhiều của apoda, được sử dụng phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "apoda" thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu hoặc khi thảo luận về động vật học. không phải từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, vậy người học cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Limbless: Không chi, có thể chỉ động vật không chân.
  • Anura: nhóm động vật không đuôi (như ếch), nhưng không hoàn toàn giống với apoda chúng chân.
Idioms phrasal verbs:
  • Không thành ngữ hay động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "apoda", nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến động vật hoặc thích nghi, như:
    • Adapt to: Thích nghi với.
    • Evolve into: Tiến hóa thành.
Kết luận:

Từ "apoda" một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học, thường được dùng để mô tả những loài động vật không chân.

danh từ, số nhiều (apodes, apods, apoda)
  1. loài không chân (bò sát)
  2. loài không vây bụng ()

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "apoda"