Characters remaining: 500/500
Translation

apologist

/ə'pɔlədʤist/
Academic
Friendly

Từ "apologist" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người biện hộ" hoặc "người biện giải". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người bảo vệ hoặc biện minh cho một quan điểm, một niềm tin, hay một lý thuyết nào đó, đặc biệt trong lĩnh vực tôn giáo hoặc triết học.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Apologist" người đưa ra lý do hoặc lý luận để bảo vệ một quan điểm hoặc niềm tin nào đó.
    • Trong ngữ cảnh tôn giáo, họ có thể những người giải thích hoặc bảo vệ các giáo của một tôn giáo cụ thể.
  2. dụ sử dụng:

    • Cơ bản: "He is an apologist for the Christian faith." (Anh ấy một người biện hộ cho đức tin Kitô giáo.)
    • Nâng cao: "The apologist presented compelling arguments to defend the existence of God." (Người biện hộ đã đưa ra những lập luận thuyết phục để bảo vệ sự tồn tại của Chúa.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Apologetics" (danh từ): Nghĩa lĩnh vực nghiên cứu về việc biện hộ cho một niềm tin, thường trong tôn giáo. dụ: "He studied apologetics to better defend his beliefs." (Anh ấy đã học về biện chứng để bảo vệ tốt hơn những niềm tin của mình.)
    • "Apologize" (động từ): Nghĩa xin lỗi. Đây một từ khác, không liên quan trực tiếp đến nghĩa của "apologist".
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Defender" (người bảo vệ): Người đứng ra bảo vệ một quan điểm hay niềm tin.
    • "Proponent" (người đề xuất): Người ủng hộ hoặc đề xuất một ý kiến hay lý thuyết nào đó.
    • "Champion" (người bênh vực): Ai đó đấu tranh cho một nguyên nhân hoặc lý tưởng.
  5. Idioms cụm động từ:

    • "Stand up for" (đứng lên bảo vệ): Thể hiện sự ủng hộ cho một ý tưởng hoặc niềm tin. dụ: "She always stands up for her beliefs." ( ấy luôn bảo vệ những niềm tin của mình.)
    • "Defend the faith" (bảo vệ đức tin): Cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo.
Kết luận:

Từ "apologist" không chỉ đơn thuần người biện hộ, còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc bảo vệ lý giải các quan điểm, đặc biệt trong các lĩnh vực tôn giáo triết học.

danh từ
  1. người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo

Synonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "apologist"

Comments and discussion on the word "apologist"