Characters remaining: 500/500
Translation

aréquier

Academic
Friendly

Từ "aréquier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, chỉ về một loại cây têncây cau trong tiếng Việt. Cây caumột loại cây thuộc họ Arecaceae, thường được trồngcác vùng nhiệt đới đặc điểmthân cây cao, thẳng lớn, dài. Cây cau không chỉ được sử dụng làm cây cảnh mà còn nhiều công dụng khác như trong ẩm thực, thủ công mỹ nghệ, trong một số truyền thống văn hóa.

Định nghĩa:
  • Aréquier (danh từ giống đực): Cây cau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'aréquier pousse dans les régions tropicales."
    • (Cây cau mọccác vùng nhiệt đới.)
  2. Câu mô tả:

    • "Les feuilles de l'aréquier sont très grandes et vertes."
    • ( của cây cau rất lớn xanh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Để chỉ về sản phẩm từ cây cau:
    • "Les fruits de l'aréquier sont utilisés pour faire des boissons traditionnelles."
    • (Trái của cây cau được sử dụng để làm đồ uống truyền thống.)
Các biến thể của từ:
  • Aréquier - Danh từ giống đực chỉ cây cau.
  • Aréquier (pluriel: aréquier) - Số nhiều cũng là "aréquiers".
Từ gần giống:
  • Palmier: Cũngcây thuộc họ Arecaceae, nhưng thường chỉ về các loại cây cọ nói chung.
  • Cocotier: Cây dừa, cũng thuộc họ Arecaceae nhưngmột loại khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Palme: Thường dùng để chỉ các loại cây giống như cây cau nhưng không phải lúc nào cũng chỉ về cây cau.
Idioms cụm từ:
  • "Être dans les palmiers" (nghĩa đen: ở giữa cây cọ) có thể được hiểutận hưởng cuộc sống thoải mái, thư giãn.
Tóm lại:

Từ "aréquier" không chỉ đơn thuần chỉ về cây cau mà còn mở rộng ra nhiều khía cạnh văn hóa công dụng khác nhau.

{{aréquier}}
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây cau

Comments and discussion on the word "aréquier"