Characters remaining: 500/500
Translation

architecture

/'ɑ:kitektʃə/
Academic
Friendly

Từ "architecture" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "kiến trúc". Đâymột lĩnh vực nghệ thuật khoa học liên quan đến việc thiết kế xây dựng các công trình, từ nhà ở cho đến các công trình công cộng lớn như cầu, bảo tàng hay nhà hát.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Kiến trúc: "architecture" dùng để chỉ tổng thể về thiết kế xây dựng. Ví dụ:

    • L'architecture moderne (Kiến trúc hiện đại): Nói về các phong cách kiến trúc được phát triển từ thế kỷ 20 đến nay.
    • L'architecture traditionnelle (Kiến trúc truyền thống): Đề cập đến các phong cách kiến trúc cổ điển, thường liên quan đến văn hóa lịch sử của một vùng miền.
  2. Cấu tạo, kết cấu: Từ "architecture" cũng có thể được dùng để chỉ cấu trúc của một cái gì đó. Ví dụ:

    • L'architecture du corps humain (Cấu tạo của cơ thể người): Nói về cách cơ thể người được tổ chức cấu tạo.
  3. Kiểu kiến trúc: Khi đề cập đến một phong cách cụ thể, bạn có thể sử dụng cụm từ "style d'architecture". Ví dụ:

    • Le style d'architecture gothique (Kiểu kiến trúc Gothic): Chỉ một phong cách kiến trúc đặc trưng với những nét đặc trưng như cửa sổ vòm nhọn các trụ cột cao.
  4. Đồ án kiến trúc: Bạn có thể sử dụng cụm từ "projet d'architecture" để nói về một kế hoạch hoặc dự án thiết kế. Ví dụ:

    • Le projet d'architecture de ce bâtiment est impressionnant (Đồ án kiến trúc của tòa nhà này thật ấn tượng).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Ingénierie: Kỹ thuật (thường liên quan đến kỹ thuật xây dựng).
  • Design: Thiết kế (dùng trong nhiều lĩnh vực, không chỉ kiến trúc).
  • Urbanisme: Quy hoạch đô thị (liên quan đến việc tổ chức không gian sống trong thành phố).
Cách sử dụng nâng cao
  • L'architecture durable (Kiến trúc bền vững): Đề cập đến việc thiết kế xây dựng các công trình thân thiện với môi trường.
  • L'architecture bioclimatique (Kiến trúc khí hậu sinh học): Nói về kiến trúc được thiết kế để tối ưu hóa sử dụng năng lượng tự nhiên.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Monter un projet d'architecture: Khởi động một dự án kiến trúc.
  • Faire de l'architecture: Tham gia vào lĩnh vực kiến trúc, thườngnghề nghiệp của các kiến trúc sư.
danh từ giống cái
  1. kiến trúc; kiểu kiến trúc
    • Style d'architecture
      kiểu kiến trúc
    • Projet d'architecture
      đồ án kiến trúc
  2. cấu tạo, kết cấu
    • L'architecture du corps humain
      cấu tạo của cơ thể người

Words Containing "architecture"

Words Mentioning "architecture"

Comments and discussion on the word "architecture"