Từ "architecture" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "kiến trúc". Đây là một lĩnh vực nghệ thuật và khoa học liên quan đến việc thiết kế và xây dựng các công trình, từ nhà ở cho đến các công trình công cộng lớn như cầu, bảo tàng hay nhà hát.
Định nghĩa và cách sử dụng
Kiến trúc: "architecture" dùng để chỉ tổng thể về thiết kế và xây dựng. Ví dụ:
L'architecture moderne (Kiến trúc hiện đại): Nói về các phong cách kiến trúc được phát triển từ thế kỷ 20 đến nay.
L'architecture traditionnelle (Kiến trúc truyền thống): Đề cập đến các phong cách kiến trúc cổ điển, thường liên quan đến văn hóa và lịch sử của một vùng miền.
Cấu tạo, kết cấu: Từ "architecture" cũng có thể được dùng để chỉ cấu trúc của một cái gì đó. Ví dụ:
Kiểu kiến trúc: Khi đề cập đến một phong cách cụ thể, bạn có thể sử dụng cụm từ "style d'architecture". Ví dụ:
Đồ án kiến trúc: Bạn có thể sử dụng cụm từ "projet d'architecture" để nói về một kế hoạch hoặc dự án thiết kế. Ví dụ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Ingénierie: Kỹ thuật (thường liên quan đến kỹ thuật xây dựng).
Design: Thiết kế (dùng trong nhiều lĩnh vực, không chỉ kiến trúc).
Urbanisme: Quy hoạch đô thị (liên quan đến việc tổ chức không gian sống trong thành phố).
Cách sử dụng nâng cao
L'architecture durable (Kiến trúc bền vững): Đề cập đến việc thiết kế và xây dựng các công trình thân thiện với môi trường.
L'architecture bioclimatique (Kiến trúc khí hậu sinh học): Nói về kiến trúc được thiết kế để tối ưu hóa sử dụng năng lượng tự nhiên.
Idioms và cụm động từ liên quan
Monter un projet d'architecture: Khởi động một dự án kiến trúc.
Faire de l'architecture: Tham gia vào lĩnh vực kiến trúc, thường là nghề nghiệp của các kiến trúc sư.