Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
armistice
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đình chiến
    • Conclure un armistice, signer un armistice
      ký hiệp ước đình chiến
    • Armistice qui suit un cessez-le-feu
      hiệp ước đình chiến tiếp theo sự ngưng bắn
Comments and discussion on the word "armistice"