Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chất liệu
sản xuất
tài nghệ
tài tình
dụng công
cảm thụ
sản lượng
phi sản xuất
đẩy mạnh
đảm đang
biểu hiện
biểu đồ
đồ thị
ngõ hầu
kế hoạch hoá
chuyên môn hoá
ngưng trệ
chỉ tiêu
định mức
đề cao
chi phí
qui mô
quy mô
chi
bớt
cân đối
Việt
làng
Chăm
nhạc cụ