Characters remaining: 500/500
Translation

asinine

/'æsinain/
Academic
Friendly

Từ "asinine" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "ngu xuẩn" hoặc "khờ dại". Từ này thường được dùng để chỉ những hành động, ý tưởng hoặc nhận thức người khác cho rất ngớ ngẩn hoặc không thông minh.

Giải thích chi tiết:
  • Gốc từ: "Asinine" xuất phát từ từ "asinus" trong tiếng Latin, có nghĩa "con lừa". Lừa thường được xem động vật không thông minh, nên từ này được dùng để chỉ những điều ngu ngốc.
  • Cách phát âm: /ˈæs.ɪ.naɪn/
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His ideas about the project were completely asinine."
  2. Câu phức tạp:

    • "It's asinine to think that we can solve this problem without any planning."
Biến thể của từ:
  • Asinine Behavior: Hành vi ngu xuẩn.
  • Asinine Comments: Những bình luận ngu ngốc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Foolish: Ngốc nghếch, khờ dại.
  • Stupid: Ngu ngốc.
  • Silly: Ngớ ngẩn, khờ dại.
  • Dull: Chậm hiểu, không nhạy bén.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To make an ass of oneself": Tự biến mình thành kẻ ngu ngốc.
  • "To play the fool": Giả ngu, hành xử ngu ngốc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn muốn chỉ trích một ý kiến không quá gay gắt, bạn có thể dùng "asinine" như một cách diễn đạt tinh tế hơn, dụ: "I find that opinion rather asinine, considering the facts."
Kết luận:

"Asinine" một từ hữu ích để mô tả những điều hoặc hành động bạn cho ngu xuẩn. không chỉ có nghĩa đen còn có thể được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự bất đồng hoặc chỉ trích một cách nhẹ nhàng hơn.

tính từ
  1. (thuộc) giống lừa
  2. ngu xuẩn, ngu như lừa

Comments and discussion on the word "asinine"