Characters remaining: 500/500
Translation

mindless

Academic
Friendly

Từ "mindless" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "dại dột", "thiếu suy nghĩ", "không thông minh" hoặc "ngu dốt". thường được dùng để chỉ hành động hoặc việc làm không cần phải suy nghĩ nhiều, hoặc không sự quan tâm, lưu tâm đến điều đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Dại dột, thiếu suy nghĩ: Khi một hành động được thực hiện không sự cân nhắc, không có lý do hợp hoặc không thông minh.
  2. Không quan tâm, không để ý: Chỉ những việc người ta làm không chú ý đến kết quả hoặc hậu quả.
  3. Công việc không cần động não nhiều: Những công việc đơn giản, không đòi hỏi nhiều tư duy hoặc sự sáng tạo.
dụ sử dụng:
  1. "He made a mindless decision without thinking about the consequences."
    (Anh ấy đã đưa ra một quyết định dại dột không nghĩ đến hậu quả.)

  2. "The mindless repetition of tasks can be boring."
    (Việc lặp đi lặp lại những nhiệm vụ không cần suy nghĩ có thể rất nhàm chán.)

  3. "She watched a mindless comedy to relax after a long day."
    ( ấy xem một bộ phim hài ngu dốt để thư giãn sau một ngày dài.)

Biến thể của từ:
  • Mindlessly (trạng từ): Làm điều đó không suy nghĩ nhiều.

    • dụ: "He mindlessly scrolled through his phone." (Anh ấy lướt qua điện thoại một cách dại dột.)
  • Mindlessness (danh từ): Tình trạng không suy nghĩ hoặc thiếu trí tuệ.

    • dụ: "The mindlessness of some actions can lead to serious problems." (Sự ngu dốt của một số hành động có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thoughtless: Thiếu suy nghĩ, không cân nhắc.
  • Unthinking: Không suy nghĩ, không sự cân nhắc.
  • Irrational: Không hợp , thiếu lý trí.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Mind over matter": Ý chí có thể vượt qua những khó khăn vật chất, thường được dùng để nhấn mạnh sức mạnh của tâm trí.
  • "Lose your mind": Trở nên điên cuồng hoặc không thể suy nghĩ rõ ràng.
Kết luận:

Từ "mindless" có thể được sử dụng để mô tả những hành động, quyết định hoặc công việc không cần nhiều tư duy hoặc sự chú ý. nhấn mạnh sự dại dột hoặc thiếu suy nghĩ trong các tình huống khác nhau.

Adjective
  1. dại dột, thiếu suy nghĩ
  2. không thông minh, ngu dốt
  3. không quan tâm, lưu tâm, không để ý
  4. (công việc, nhiệm vụ) không cần động não nhiều, đơn giản
  5. thiếu khả năng suy nghĩ (đặc điểm của những vật vô tri vô giác)

Comments and discussion on the word "mindless"