Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
assembleur
Jump to user comments
danh từ
  • thợ gom (các tập in để đóng sách)
danh từ giống cái
  • máy gom (các tập in để đóng thành sách)
danh từ giống đực
  • (tin học) chương trình dịch hợp ngữ
Related search result for "assembleur"
Comments and discussion on the word "assembleur"