Characters remaining: 500/500
Translation

assiduous

/ə'sidjuəs/
Academic
Friendly

Từ "assiduous" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "siêng năng" hoặc "chuyên cần." Từ này được sử dụng để miêu tả những người làm việc chăm chỉ, kiên nhẫn không ngừng nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình. Những người assiduous thường tính cách kiên trì chú tâm vào công việc họ đang làm.

Định nghĩa:
  • Assiduous (tính từ): Siêng năng, chuyên cần; làm việc một cách kiên trì chăm chỉ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She is an assiduous student who studies every day for her exams.
  2. Câu phức tạp:

    • The assiduous research conducted by the scientists led to a significant breakthrough in medicine.
Biến thể của từ:
  • Assiduity (danh từ): Tính chuyên cần, sự chăm chỉ.

    • Example: His assiduity in completing the project impressed everyone.
  • Assiduously (trạng từ): Một cách siêng năng, chăm chỉ.

    • Example: She worked assiduously to improve her skills.
Các từ gần giống:
  • Diligent: Cũng có nghĩa siêng năng, nhưng thường nhấn mạnh vào sự chăm chỉ cẩn thận trong công việc.
  • Industrious: Tương tự với assiduous, nhưng thường ám chỉ đến sự chăm chỉ trong lao động.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Hardworking
  • Persistent
  • Tireless
Cụm từ idioms:
  • Burning the midnight oil: Làm việc chăm chỉ, đặc biệt vào ban đêm.

    • Example: He was burning the midnight oil to finish his report on time.
  • Putting in the hours: Dành nhiều thời gian làm việc.

    • Example: She is putting in the hours to prepare for her upcoming presentation.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn phong học thuật hoặc chuyên môn, bạn có thể dùng "assiduous" để mô tả các nghiên cứu, dự án hoặc công việc phức tạp yêu cầu sự chăm chỉ kiên trì.

tính từ
  1. siêng năng, chuyên cần

Synonyms

Similar Words

Words Containing "assiduous"

Comments and discussion on the word "assiduous"