Characters remaining: 500/500
Translation

assisté

Academic
Friendly

Từ "assisté" trong tiếng Pháp có nghĩa là "được trợ giúp" hoặc "được hỗ trợ". Đâymột tính từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  • Assisté (tính từ): Chỉ trạng thái của một người hoặc một sự vật nào đó được nhận sự trợ giúp hoặc hỗ trợ.
Cách sử dụng:
  1. Assisté par ordinateur: Có nghĩa là "được hỗ trợ bởi máy tính". Ví dụ:

    • Enseignement assisté par ordinateur (E.A.O): Giáo dục được hỗ trợ bởi máy tính.
    • Conception assistée par ordinateur (C.A.O): Thiết kế được hỗ trợ bởi máy tính.
    • Traduction assistée par ordinateur (T.A.O): Dịch thuật được hỗ trợ bởi máy tính.
  2. Danh từ:

    • Un assisté: Người được trợ giúp hoặc cứu tế. Ví dụ: "Il est un assisté, il reçoit des aides sociales." (Anh ấymột người được trợ giúp, anh ấy nhận trợ cấp xã hội.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "assisté" có thể được kết hợp với nhiều danh từ khác để tạo ra các cụm từ khác nhau, như đã nêu trên.
  • Trong ngữ cảnh công nghệ, "assisté" thường được dùng để chỉ những phương pháp hoặc công cụ giúp tăng cường hiệu suất trong các lĩnh vực như giáo dục, thiết kế dịch thuật.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Assistance: Sự trợ giúp (danh từ).
  • Aider: Giúp đỡ (động từ).
  • Soutien: Hỗ trợ (danh từ).
  • Accompagnement: Đi cùng, hỗ trợ (danh từ).
Idioms cụm động từ:
  • Être assisté: Được trợ giúp.
  • Avoir besoin d'assistance: Cần sự trợ giúp.
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "assisté" (được trợ giúp) "assistant" (trợ lý, người giúp việc). Trong khi "assisté" chỉ trạng thái được hỗ trợ, "assistant" chỉ người thực hiện hành động giúp đỡ.
  • "Assisté" có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, chỉ những người phụ thuộc vào sự trợ giúp không tự lập.
tính từ
  1. được cứu trợ, được cứu tế
    • Assisté par ordinateur
      sự trợ giúp của máy tính
    • Enseignement assisté par ordinateur (E.A.O)
      phần mềm dạy học
    • Conception assistée par ordinateur (C.A.O)
      sự thiết kế bằng máy tính
    • Traduction assistée par ordinateur (T.A.O)
      sự dịch thuật bằng máy tính
danh từ
  1. người được cứu trợ, người được cứu tế

Similar Spellings

Words Containing "assisté"

Comments and discussion on the word "assisté"