Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
astringe
/əs'trindʤ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • buộc chặt lại với nhau
  • nèn ép
  • làm táo bón
Related search result for "astringe"
Comments and discussion on the word "astringe"