Characters remaining: 500/500
Translation

atmosphere

/'ætməsfiə/
Academic
Friendly

Từ "atmosphere" trong tiếng Anh có nghĩa chính "không khí" hoặc "quyển khí". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này cách sử dụng của .

1. Định nghĩa cách sử dụng chính
  • Atmosphere (danh từ):

2. Các biến thể của từ
  • Atmospheric (tính từ): Liên quan đến không khí hoặc bầu không khí.

    • dụ: The atmospheric conditions were perfect for flying. (Các điều kiện khí quyển rất hoàn hảo cho việc bay.)
  • Atmospherically (trạng từ): Theo cách liên quan đến bầu không khí.

    • dụ: The movie was atmospherically rich, creating a deep emotional impact. (Bộ phim bầu không khí phong phú, tạo ra tác động cảm xúc sâu sắc.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Air: Không khí, thường chỉ không khí trong một không gian nhất định.
  • Environment: Môi trường, có thể bao gồm cả không khí những yếu tố khác xung quanh.
  • Mood: Tâm trạng, thường dùng để chỉ cảm xúc trong một không gian hoặc tình huống cụ thể.
4. Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Set the atmosphere: Tạo ra bầu không khí.

    • dụ: They set the atmosphere for the dinner party with soft music and candles. (Họ tạo ra bầu không khí cho bữa tiệc tối với nhạc nhẹ nến.)
  • Change the atmosphere: Thay đổi bầu không khí.

    • dụ: His jokes helped to change the atmosphere from tense to relaxed. (Những câu đùa của anh ấy đã giúp thay đổi bầu không khí từ căng thẳng sang thoải mái.)
5. Một số nghĩa khác
  • Absolute atmosphere: Átmôfe tuyệt đối, liên quan đến áp suất khí.
  • Normal atmosphere: Átmôfe tiêu chuẩn, thường dùng trong các tình huống khoa học.
  • Technical atmosphere: Átmôfe kỹ thuật, thường dùng trong các lĩnh vực chuyên môn.
Tóm lại:

Từ "atmosphere" không chỉ dùng để chỉ không khí vật còn có thể nói về cảm xúc bầu không khí của một nơi.

danh từ
  1. quyển khí
    • upper atmosphere
      tầng quyển khí cao
    • outer atmosphere
      tầng quyển khí ngoài
  2. không khí (nghĩa đen) & bóng
    • the noisy atmosphere of a big city
      không khí náo nhiệt của một thành phố lớn
    • tense atmosphere
      không khí căng thẳng
  3. Atmôfe (đơn vị)
    • absolute atmosphere
      atmôtfe tuyệt đối
    • normal atmosphere
      atmôfe tiêu chuẩn
    • technical atmosphere
      atmôfe kỹ thuật

Comments and discussion on the word "atmosphere"