Characters remaining: 500/500
Translation

atomist

/'ætəmist/
Academic
Friendly

Từ "atomist" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người theo thuyết nguyên tử". Thuyết nguyên tử một lý thuyết khoa học cho rằng mọi vật chất đều được cấu thành từ các hạt nhỏ gọi là nguyên tử. Những người theo thuyết này tin rằng việc hiểu biết về nguyên tử sẽ giúp giải thích các hiện tượng vật hóa học.

Cách sử dụng từ "atomist":
  1. dụ cơ bản:

    • "John is a well-known atomist who has contributed significantly to the field of chemistry."
    • (John một nhà nguyên tử học nổi tiếng, người đã đóng góp đáng kể cho lĩnh vực hóa học.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The atomist perspective in modern science emphasizes the importance of understanding the fundamental building blocks of matter."
    • (Quan điểm nguyên tử trong khoa học hiện đại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết các thành phần cơ bản của vật chất.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "atomistic" (tính từ) - liên quan đến thuyết nguyên tử.

    • dụ: "Atomistic theories have revolutionized our understanding of chemical reactions."
    • (Các lý thuyết nguyên tử đã cách mạng hóa cách chúng ta hiểu về các phản ứng hóa học.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Materialist" (người theo thuyết vật chất) - tuy sự khác biệt trong ngữ nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể được sử dụng để chỉ những người tin vào sự tồn tại của vật chất nguyên tử.
Từ gần giống:
  • Molecule (phân tử): một đơn vị nhỏ hơn được tạo thành từ hai hoặc nhiều nguyên tử kết hợp lại.
  • Particle (hạt): Một thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ phần tử nhỏ nào, bao gồm cả nguyên tử phân tử.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "atomist". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ khoa học khác như: - "Break it down to its components" (Phân tích thành các thành phần của ) - có thể liên quan đến cách một atomist phân tích vật chất.

danh từ
  1. người theo thuyết nguyên tử

Comments and discussion on the word "atomist"