Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
atomy
/'ætəmi/
Jump to user comments
danh từ
  • nguyên tử
  • vật nhỏ xíu
  • danh từ
  • bộ xương người
  • người gầy giơ xương
Related search result for "atomy"
Comments and discussion on the word "atomy"