Characters remaining: 500/500
Translation

atony

/'ætəni/
Academic
Friendly

Từ "atony" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Từ này có nghĩa "sự mất sức trương" hay "sự thiếu sức lực" trong bắp hoặc các cơ quan trong cơ thể. Điều này có thể dẫn đến tình trạng bắp không thể co bóp hoặc duy trì vị trí bình thường.

Định nghĩa:
  • Atony (n.): Tình trạng khi một hoặc một bộ phận của cơ thể không sức trương hoặc mất khả năng co bóp.
dụ sử dụng:
  1. In medical terms, atony refers to the lack of muscle tone in the bladder, which can lead to urinary issues.

    • Trong thuật ngữ y học, atony đề cập đến sự thiếu sức trương trong bàng quang, có thể dẫn đến các vấn đề về tiểu tiện.
  2. The patient experienced gastric atony after surgery, which made it difficult for them to digest food.

    • Bệnh nhân đã trải qua tình trạng mất sức trương dạ dày sau phẫu thuật, điều này khiến họ khó khăn trong việc tiêu hóa thức ăn.
Các biến thể:
  • Atonic (adj.): Thuộc về hoặc liên quan đến sự mất sức trương. dụ: "atonic seizures" (các cơn co giật mất sức trương).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hypotonia: Sự giảm sức trương , thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế.
  • Flaccidity: Tình trạng mềm nhũn của , cũng có thể liên quan đến mất sức trương.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Muscle tone: Sức trương , thường được dùng để nói về độ săn chắc của bắp.
  • Lose tone: Mất sức trương, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chỉ về còn có thể chỉ đến năng lượng hoặc sự sống động.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu y học, các nhà khoa học thường đo lường mức độ atony của các cơ quan để đánh giá chức năng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
  • Các bệnh như viêm màng não hoặc tổn thương thần kinh có thể dẫn đến tình trạng atony trong bắp, ảnh hưởng đến khả năng vận động của người bệnh.
danh từ
  1. (y học) sự mất sức trương

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "atony"