Characters remaining: 500/500
Translation

atrabilious

/,ætrə'bijə/ Cách viết khác : (atrabilious) /,ætrə'biljəs/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "atrabilious" một tính từ nguồn gốc từ y học, thường được sử dụng để mô tả một trạng thái tâm lý buồn rầu, rầu rĩ, u sầu hoặc cáu gắt. Cụ thể, từ này xuất phát từ một thuật ngữ y học cổ xưa liên quan đến "mật đen" (black bile), một trong bốn chất lỏng trong cơ thể người xưa tin rằng ảnh hưởng đến tâm trạng sức khỏe.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:
    • "Atrabilious" một từ để mô tả những người luôn tâm trạng tiêu cực, thường xuyên cảm thấy buồn bã hoặc dễ cáu gắt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After hearing the bad news, he became atrabilious and withdrew from his friends." (Sau khi nghe tin xấu, anh ấy trở nên buồn rầu rút lui khỏi bạn bè.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Her atrabilious demeanor made it difficult for others to approach her, as she seemed perpetually in a foul mood." (Phong thái u sầu của ấy khiến người khác khó tiếp cận, ấy dường như luôn trong tâm trạng tồi tệ.)
Biến thể của từ:
  • "Atrabiliousness" (danh từ) - trạng thái hoặc tính chất của việc buồn rầu hoặc cáu gắt.
    • dụ: "His atrabiliousness was evident in every conversation we had." (Sự u sầu của anh ấy rõ ràng trong mọi cuộc trò chuyện chúng tôi đã .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Melancholy" - buồn rầu, u sầu.
    • "Sullen" - ảm đạm, u ám, thường chỉ một người tâm trạng kém vui vẻ.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Irascible" - dễ cáu gắt.
    • "Morose" - u uất, ảm đạm.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Idiom: "In a funk" - tâm trạng tồi tệ hoặc cảm thấy buồn rầu.
    • dụ: "He's been in a funk since he lost his job." (Anh ấy đã cảm thấy buồn rầu kể từ khi mất việc.)
Cách sử dụng:
  • "Atrabilious" thường được dùng trong văn viết, đặc biệt trong các tác phẩm văn học hoặc phân tích tâm lý, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
tính từ
  1. (y học) bị mật đen
  2. buồn rầu, rầu rĩ, u sầu
  3. hay cáu gắt

Comments and discussion on the word "atrabilious"